Cáp Cadivi CV400, 400mm2, 0.6/1KV

834,125

Description

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,514

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,820

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,432

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,917

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,223

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,633

4,0

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,653

6,0

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,174

10

10 (CC)

7/1,35 7/(CC)

4,05

3,75

1,83

1,83

1,0

1,0

6,1

5,8

117

112

16

7/CC

4,65

1,15

1,0

6,7165

25

7/CC

5,8

0,727

1,2

8,2258

35

7/CC

6,85

0,524

1,2

9,3346

50

19/CC

8,0

0,387

1,4

10,8472

70

19/CC

9,7

0,268

1,4

12,5676

95

19/CC

11,3

0,193

1,6

14,5916

120

19/CC

12,7

0,153

1,6

15,91142

150

19/CC

14,13

0,124

1,8

17,71415

185

19/CC

15,7

0,0991

2,0

19,71755

240

37/CC

18,03

0,0754

2,2

22,42304

300

61/CC

20,4

0,0601

2,4

25,22938

400

61/CC

23,2

0,0470

2,6

28,43783

500

61/CC

26,2

0,0366

2,8

31,84805

630

61/CC

30,2

0,0283

2,8

35,86312

 

CC   Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor
(*)   Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**)  Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125    CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng; khi tiết diện > 4 mm2, cáp (E) có kích cỡ tương tự cáp pha    (E): Ground wires with green/yellow
insulation, the sizes of (E) cables are similar to phase cables for nominal areas > 4mm2.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Cáp Cadivi CV400, 400mm2, 0.6/1KV”

Contact Me on Zalo
Call Now Button