Description
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CHỈ TIÊU |
| Loại vỏ | Nhựa HDPE màu đen chịu lực, chống gặm nhấm, ăn mòn và phóng điện |
| Khoảng vượt tối đa | 100m |
| Điện áp đường dây đi chung tối đa | 35kV/m |
| Tải trọng cho phép lớn nhất khi lắp đặt | 3.5kN |
| Tải trọng cho phép lớn nhất khi làm việc | 2.5kN |
| Khả năng chịu nén | 2000N/10cm |
| Hệ số dãn nở nhiệt | < 8.2×10-6/oC |
| Độ võng tối đa đối với áp suất gió 95daN/m2 | 1.5% |
| Dải nhiệt độ khi lắp đặt | -5 oC ~ 70 oC |
| Dải nhiệt độ làm việc | -10 oC ~ 70 oC |
| Độ ẩm tương đối | 1~100% không đọng sương |
| Áp suất gió làm việc tối đa | 95 daN/m2 |
| Bán kính uốn cong nhỏ nhất khi lắp đặt | ≥ 186 mm |
| Bán kính uốn cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt | ≥ 93 mm |
| Khả năng chịu điện áp phóng điện trong khoảng thời gian 5 phút | – 20Kv (đối với điện áp 1 chiều) – 10Kv (đối với điện áp xoay chiều tần số 50-60Hz) |
Be the first to review “Cáp quang treo hình số 8 loại 12 sợi FE8 4000m/thùng” Hủy
Related products
-

Cáp quang treo hình số 8 loại 8 sợi FE8 4000m/thùng
0 ngoài 535,000,000₫ Add to cart -

Dây thuê bao quang 4FO-FTTH4 (SS7X0.33mm) 4000m/thùng
0 ngoài 513,000,000₫ Add to cart -

Dây thuê bao quang ngầm 4FO-DAC4 4000m/thùng
0 ngoài 515,500,000₫ Add to cart -

Dây thuê bao quang ngầm 8 sợi DU8 4000m/thùng
0 ngoài 531,500,000₫ Add to cart






Reviews
There are no reviews yet.