Description
Thông tin chung: | ||
4000 counts, loại nhỏ gọn pocket size | ||
Chức năng: bar graph | ||
Thông số kỹ thuật | Dải đo | Độ chính xác |
Đo điện áp một chiều DC | 400m/4/40/400/500V | ±(0.8%+4) |
Đo điện áp xoay chiều AC | 4/40/400/500V | ±(2,3%+8) |
Đo điện trở | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ | ±(2.0%+4) |
Kiểm tra diode 3V, kiểm tra thông mạch | ||
– Nguồn nuôi: LR-44×2 pin | ||
– Trọng lượng: 117g; H117×W76×D18mm | ||
Phụ kiện kèm máy: pin, dây đo, HDSD; hộp đựng |
Be the first to review “SANWA PM11” Hủy
Reviews
There are no reviews yet.